Xem theo vòng đấu
| Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Macarthur | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 5 | 18 | 15 |
| 2 | Phnom penh | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 7 | 8 | 12 |
| 3 | Shan United | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 4 |
| 4 | Dynamic Herb Cebu | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 19 | -15 | 4 |
| Bên lề | ||||||
Dynamic Herb Cebu |
Macarthur | Đội hình Diễn biến |
||||
Shan United |
Phnom penh | Đội hình Diễn biến |
||||
Phnom penh |
Dynamic Herb Cebu | Đội hình Diễn biến |
||||
Macarthur |
Shan United | Đội hình Diễn biến |
||||
Shan United |
Dynamic Herb Cebu | Đội hình Diễn biến |
||||
Macarthur |
Phnom penh | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamic Herb Cebu |
Shan United | Đội hình Diễn biến |
||||
Phnom penh |
Macarthur | Đội hình Diễn biến |
||||
Phnom penh |
Shan United | Đội hình Diễn biến |
||||
Macarthur |
Dynamic Herb Cebu | Đội hình Diễn biến |
||||
Shan United |
Macarthur | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamic Herb Cebu |
Phnom penh | Đội hình Diễn biến |





