Xem theo vòng đấu
| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Liverpool | 6 | 3 | 3 | 0 | 23 | 6 | 17 | 12 |
| 2 | Sevilla | 6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 12 | 0 | 9 |
| 3 | Spartak Moscow | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 13 | -4 | 6 |
| 4 | NK Maribor | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 16 | -13 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Liverpool |
Spartak Moscow | Đội hình Diễn biến |
||||
NK Maribor |
Sevilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Sevilla |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
Spartak Moscow |
NK Maribor | Đội hình Diễn biến |
||||
Sevilla |
Spartak Moscow | Đội hình Diễn biến |
||||
Liverpool |
NK Maribor | Đội hình Diễn biến |
||||
Spartak Moscow |
Sevilla | Đội hình Diễn biến |
||||
NK Maribor |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
Sevilla |
NK Maribor | Đội hình Diễn biến |
||||
Spartak Moscow |
Liverpool | Đội hình Diễn biến |
||||
NK Maribor |
Spartak Moscow | Đội hình Diễn biến |
||||
Liverpool |
Sevilla | Đội hình Diễn biến |





