Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Goyang Kookmin Bank | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2 | Gangneung | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 4 |
3 | Changwon City | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
4 | Mokpo City | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
Bên lề | ||||||
Goyang Kookmin Bank |
Changwon City | Đội hình Diễn biến |
||||
Mokpo City |
Gangneung | Đội hình Diễn biến |
||||
Gangneung |
Goyang Kookmin Bank | Đội hình Diễn biến |
||||
Changwon City |
Mokpo City | Đội hình Diễn biến |
||||
Changwon City |
Gangneung | Đội hình Diễn biến |
||||
Mokpo City |
Goyang Kookmin Bank | Đội hình Diễn biến |