Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Partizani Tirana |
Kevitan | Đội hình Diễn biến |
||||
Vllaznia Shkoder |
Mamurrasi | Đội hình Diễn biến |
||||
Ks Korabi Peshkopi |
Kamza | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Butrinti Sarande | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Tirana |
Sopoti Librazhd | Đội hình Diễn biến |
||||
Teuta Durres |
Shenkolli | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Laci |
Turbina Cerrik | Đội hình Diễn biến |
||||
Beselidhja |
Kf Erzeni Shijak | Đội hình Diễn biến |
||||
Kastrioti Kruje |
Burreli | Đội hình Diễn biến |
||||
Terbuni Puke |
Besa Kavaje | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],Double bouts[2-2],120 minutes[4-1] | ||||||
Flamurtari |
Ks Iliria Fushe | Đội hình Diễn biến |
||||
Apolonia Fier |
Lushnja Ks | Đội hình Diễn biến |
||||
Pogradeci |
KS Dinamo Tirana | Đội hình Diễn biến |
||||
Luftetari Gjirokaster |
KS Elbasani | Đội hình Diễn biến |
||||
Ks Bylis |
Shkumbini Peqin | Đội hình Diễn biến |
||||
KS Perparimi Kukesi |
Tomori Berat | Đội hình Diễn biến |
||||
Tomori Berat |
KS Perparimi Kukesi | Đội hình Diễn biến |
||||
Sopoti Librazhd |
KF Tirana | Đội hình Diễn biến |
||||
Shkumbini Peqin |
Ks Bylis | Đội hình Diễn biến |
||||
KS Dinamo Tirana |
Pogradeci | Đội hình Diễn biến |
||||
Lushnja Ks |
Apolonia Fier | Đội hình Diễn biến |
||||
Mamurrasi |
Vllaznia Shkoder | Đội hình Diễn biến |
||||
Ks Iliria Fushe |
Flamurtari | Đội hình Diễn biến |
||||
Besa Kavaje |
Terbuni Puke | Đội hình Diễn biến |
||||
Burreli |
Kastrioti Kruje | Đội hình Diễn biến |
||||
Butrinti Sarande |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Shenkolli |
Teuta Durres | Đội hình Diễn biến |
||||
Kf Erzeni Shijak |
Beselidhja | Đội hình Diễn biến |
||||
KS Elbasani |
Luftetari Gjirokaster | Đội hình Diễn biến |
||||
Kevitan |
Partizani Tirana | Đội hình Diễn biến |
||||
Kamza |
Ks Korabi Peshkopi | Đội hình Diễn biến |
||||
Turbina Cerrik |
KF Laci | Đội hình Diễn biến |