| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Chayka K Sr | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
| 2 | Torpedo Moscow | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
| 3 | FK Rostov | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Torpedo Moscow |
FK Rostov | Đội hình Diễn biến |
||||
Chayka K Sr |
FK Rostov | Đội hình Diễn biến |
||||
Chayka K Sr |
Torpedo Moscow | Đội hình Diễn biến |





