Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
| Bên lề | ||||||
Csc Dumbravita |
UTA Arad | Đội hình Diễn biến |
||||
Unirea 2004 Slobozia |
Hermannstadt | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[2-2], 120 minutes[2-5] | ||||||
Zalau |
Politehnica Iasi | Đội hình Diễn biến |
||||
Ceahlaul Piatra Neamt |
Universitaea Cluj | Đội hình Diễn biến |
||||
Unirea Dej |
Csa Steaua Bucureti | Đội hình Diễn biến |
||||
CS Mioveni |
Botosani | Đội hình Diễn biến |
||||
Progresul Pecica |
Acs Viitorul Simian | Đội hình Diễn biến |
||||
Alexandria |
Concordia Chiajna | Đội hình Diễn biến |
||||
Viitorul Ianca |
Tunari | Đội hình Diễn biến |
||||
Corvinul Hunedoara |
Csikszereda Miercurea | Đội hình Diễn biến |
||||
Bihor Oradea |
Scm Argesul Pitesti | Đội hình Diễn biến |
||||
Metaloglobus |
Dinamo Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Viitorul Selimbar |
Voluntari | Đội hình Diễn biến |
||||
SC Bacau |
Otelul Galati | Đội hình Diễn biến |
||||
Phoenix Buzias |
Chindia Targoviste | Đội hình Diễn biến |
||||
Cetate Deva |
Gloria Buzau | Đội hình Diễn biến |
||||





