Bên lề | ||||||
NB Bornholm |
Elite 3000 Helsingor | Đội hình Diễn biến |
||||
Gorslev If |
Hvidovre IF | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
Saedding Guldager If |
Kolding IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Brabrand IF |
Thisted | Đội hình Diễn biến |
||||
Oks |
Hillerod Fodbold | Đội hình Diễn biến |
||||
Give Fremad |
Skive IK | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys Football Development |
Holstebro Bk | Đội hình Diễn biến |
||||
Vanlose If |
Roskilde | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-2] | ||||||
Bronshoj |
Vejle | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [1-1], Penalty Shootout [5-4] | ||||||
Horsholm-Usserod IK |
Avarta | Đội hình Diễn biến |
||||
Kolding Bk |
Vendsyssel | Đội hình Diễn biến |
||||
Vsk Aarhus |
Aarhus Fremad | Đội hình Diễn biến |
||||
BK Frem |
Lyngby | Đội hình Diễn biến |
||||
Herlev IF |
Ishoj If | Đội hình Diễn biến |
||||
B 1909 Odense |
Fredericia | Đội hình Diễn biến |
||||
Allerod |
Herfolge Boldklub Koge | Đội hình Diễn biến |
||||
B 1913 Odense |
Randers FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Solrod |
Sonderjyske | Đội hình Diễn biến |
||||
Vejgaard Bk |
Esbjerg FB | Đội hình Diễn biến |
||||
Veflinge |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Horsens |
Viborg | Đội hình Diễn biến |
||||
Brabrand IF |
Thisted | Đội hình Diễn biến |
||||
Middelfart |
Hobro I.K. | Đội hình Diễn biến |
||||
Acfc |
Naesby BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Holbaek |
AB Kobenhavn | Đội hình Diễn biến |
||||
Nykobing Falster |
Fremad Amager | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes [1-1], 120 minutes [2-2], Penalty Shootout [4-5] | ||||||
B 1908 |
B93 Copenhagen | Đội hình Diễn biến |