Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Al Wihdat Amman | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 14 |
2 | Al-Muharraq | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | FC MTTU | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 6 |
4 | Al Helal Al-Sahely | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 2 |
Bên lề | ||||||
Al-Muharraq |
Al Wihdat Amman | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Helal Al-Sahely |
Mttu | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Wihdat Amman |
Al Helal Al-Sahely | Đội hình Diễn biến |
||||
Mttu |
Al-Muharraq | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Wihdat Amman |
Mttu | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Helal Al-Sahely |
Al-Muharraq | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Muharraq |
Al Helal Al-Sahely | Đội hình Diễn biến |
||||
Mttu |
Al Wihdat Amman | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Wihdat Amman |
Al-Muharraq | Đội hình Diễn biến |
||||
Mttu |
Al Helal Al-Sahely | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Muharraq |
Mttu | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Helal Al-Sahely |
Al Wihdat Amman | Đội hình Diễn biến |