Bảng D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Home United FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 10 | 8 | 15 |
2 | Kedah | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | South China | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
4 | Victory SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Bên lề | ||||||
Kedah |
Home United FC | Đội hình Diễn biến |
||||
South China |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Home United FC |
South China | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
Kedah | Đội hình Diễn biến |
||||
Kedah |
South China | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
Home United FC | Đội hình Diễn biến |
||||
South China |
Kedah | Đội hình Diễn biến |
||||
Home United FC |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Home United FC |
Kedah | Đội hình Diễn biến |
||||
Victory SC |
South China | Đội hình Diễn biến |
||||
Kedah |
Victory SC | Đội hình Diễn biến |
||||
South China |
Home United FC | Đội hình Diễn biến |