Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sông Lam Nghệ An | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 12 |
2 | Sriwijaya FC Palembang | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 |
3 | Sun Pegasus | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 12 | 3 | 9 |
4 | VB Sports | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
Bên lề | ||||||
Sông Lam Nghệ An |
VB Sports | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Sun Pegasus | Đội hình Diễn biến |
||||
Sun Pegasus |
Sông Lam Nghệ An | Đội hình Diễn biến |
||||
VB Sports |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Sun Pegasus |
VB Sports | Đội hình Diễn biến |
||||
Sông Lam Nghệ An |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
VB Sports |
Sun Pegasus | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Sông Lam Nghệ An | Đội hình Diễn biến |
||||
Sun Pegasus |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
VB Sports |
Sông Lam Nghệ An | Đội hình Diễn biến |
||||
Sông Lam Nghệ An |
Sun Pegasus | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
VB Sports | Đội hình Diễn biến |