| Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Kelantan FA | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 9 | 5 | 13 |
| 2 | Đà Nẵng | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 |
| 3 | Maziya S&RC | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 |
| 4 | Ayeyawady United | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 14 | -5 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Đà Nẵng |
Maziya S&RC | Đội hình Diễn biến |
||||
Kelantan FA |
Ayeyawady United | Đội hình Diễn biến |
||||
Maziya S&RC |
Kelantan FA | Đội hình Diễn biến |
||||
Ayeyawady United |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Ayeyawady United |
Maziya S&RC | Đội hình Diễn biến |
||||
Đà Nẵng |
Kelantan FA | Đội hình Diễn biến |
||||
Kelantan FA |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Maziya S&RC |
Ayeyawady United | Đội hình Diễn biến |
||||
Maziya S&RC |
Đà Nẵng | Đội hình Diễn biến |
||||
Ayeyawady United |
Kelantan FA | Đội hình Diễn biến |
||||
Kelantan FA |
Maziya S&RC | Đội hình Diễn biến |
||||
Đà Nẵng |
Ayeyawady United | Đội hình Diễn biến |





