Xem theo vòng đấu
Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | April 25 Sports Club | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 18 |
2 | Benfica De Macau | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 15 | -2 | 12 |
3 | Hwaebul | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 6 |
4 | Hang Yuen | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 24 | -18 | 0 |
Bên lề | ||||||
Benfica De Macau |
Hwaebul | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
Benfica De Macau | Đội hình Diễn biến |
||||
Hwaebul |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |
||||
Benfica De Macau |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
Hwaebul | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Benfica De Macau | Đội hình Diễn biến |
||||
Hwaebul |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |
||||
Hwaebul |
Benfica De Macau | Đội hình Diễn biến |
||||
Benfica De Macau |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Hwaebul | Đội hình Diễn biến |