Xem theo vòng đấu
Bảng I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | April 25 Sports Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 15 |
2 | Kitchee | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 |
3 | Wofoo Tai Po | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 15 | -2 | 8 |
4 | Hang Yuen | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 18 | -14 | 1 |
Bên lề | ||||||
Kitchee |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
Kitchee | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
Kitchee | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |
||||
Kitchee |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |
||||
Wofoo Tai Po |
Hang Yuen | Đội hình Diễn biến |
||||
April 25 Sports Club |
Kitchee | Đội hình Diễn biến |
||||
Kitchee |
Wofoo Tai Po | Đội hình Diễn biến |
||||
Hang Yuen |
April 25 Sports Club | Đội hình Diễn biến |