Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | Atlanta United | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Charleston Battery | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
4 | Seattle Sounders | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bên lề | ||||||
Charleston Battery |
Atlanta United | Đội hình Diễn biến |
||||
Seattle Sounders |
Columbus Crew | Đội hình Diễn biến |
||||
Atlanta United |
Seattle Sounders | Đội hình Diễn biến |
||||
Charleston Battery |
Columbus Crew | Đội hình Diễn biến |
||||
Charleston Battery |
Seattle Sounders | Đội hình Diễn biến |
||||
Atlanta United |
Columbus Crew | Đội hình Diễn biến |