| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Chelsea(U19) | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 18 |
| 2 | Schalke 04(U19) | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 5 | 9 | 10 |
| 3 | Steaua Bucuresti(U19) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 15 | -10 | 5 |
| 4 | Basel(U19) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Schalke 04 U19 |
Basel(U19) | Đội hình Diễn biến |
||||
Chelsea U19 |
Steaua Bucuresti(U19) | Đội hình Diễn biến |
||||
Basel(U19) |
Chelsea U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti(U19) |
Schalke 04 U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Chelsea U19 |
Schalke 04 U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Basel(U19) |
Steaua Bucuresti(U19) | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti(U19) |
Basel(U19) | Đội hình Diễn biến |
||||
Schalke 04 U19 |
Chelsea U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti(U19) |
Chelsea U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Basel(U19) |
Schalke 04 U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Schalke 04 U19 |
Steaua Bucuresti(U19) | Đội hình Diễn biến |
||||
Chelsea U19 |
Basel(U19) | Đội hình Diễn biến |





