Xem theo vòng đấu
Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Porto U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 15 |
2 | Barcelona U19 | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 15 |
3 | Shakhtar Donetsk U19 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
4 | Royal Antwerp Fc U19 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | -12 | 0 |
Bên lề | ||||||
Porto U19 |
Shakhtar Donetsk U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Royal Antwerp Fc U19 |
Barcelona U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Barcelona U19 |
Porto U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Shakhtar Donetsk U19 |
Royal Antwerp Fc U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Porto U19 |
Royal Antwerp Fc U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Shakhtar Donetsk U19 |
Barcelona U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Barcelona U19 |
Shakhtar Donetsk U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Royal Antwerp Fc U19 |
Porto U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Porto U19 |
Barcelona U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Royal Antwerp Fc U19 |
Shakhtar Donetsk U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Barcelona U19 |
Royal Antwerp Fc U19 | Đội hình Diễn biến |
||||
Shakhtar Donetsk U19 |
Porto U19 | Đội hình Diễn biến |