Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Atletico Junior Barranquilla | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | 4 | 12 |
2 | Deportes Tolima | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 |
3 | Deportivo Cali | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Atletico Nacional | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Bên lề | ||||||
Atletico Nacional |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportivo Cali |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Deportivo Cali | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportes Tolima |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportivo Cali |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportes Tolima |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Nacional |
Deportivo Cali | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Nacional |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportivo Cali |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportes Tolima |
Deportivo Cali | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |