Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Atletico Junior Barranquilla | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
2 | Deportes Tolima | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 |
3 | Atletico Nacional | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 |
4 | Cucuta | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 |
Bên lề | ||||||
Deportes Tolima |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Cucuta |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Cucuta | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Nacional |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportes Tolima |
Cucuta | Đội hình Diễn biến |
||||
Cucuta |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Nacional |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Cucuta |
Atletico Junior Barranquilla | Đội hình Diễn biến |
||||
Deportes Tolima |
Atletico Nacional | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Junior Barranquilla |
Deportes Tolima | Đội hình Diễn biến |
||||
Atletico Nacional |
Cucuta | Đội hình Diễn biến |