Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nam Phi | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 10 |
2 | Swaziland | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
3 | Botswana | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Zambia | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 |
5 | Lesotho | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Bên lề | ||||||
Nam Phi |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Swaziland |
Botswana | Đội hình Diễn biến |
||||
Nam Phi |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Botswana | Đội hình Diễn biến |
||||
Swaziland |
Zambia | Đội hình Diễn biến |
||||
Botswana |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Nam Phi |
Swaziland | Đội hình Diễn biến |
||||
Zambia |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |
||||
Nam Phi |
Botswana | Đội hình Diễn biến |
||||
Swaziland |
Lesotho | Đội hình Diễn biến |