Xem theo vòng đấu
| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Cameroon | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 |
| 2 | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
| 3 | Cape Verde | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
| 4 | Ethiopia | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Burkina Faso |
Ethiopia | Đội hình Diễn biến |
||||
Cape Verde |
Cameroon | Đội hình Diễn biến |
||||
Cape Verde |
Burkina Faso | Đội hình Diễn biến |
||||
Cameroon |
Ethiopia | Đội hình Diễn biến |
||||
Ethiopia |
Cape Verde | Đội hình Diễn biến |
||||
Cameroon |
Burkina Faso | Đội hình Diễn biến |





