Xem theo vòng đấu
| Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Burkina Faso | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 4 | 12 |
| 2 | Malawi | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 10 |
| 3 | Uganda | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 8 |
| 4 | South Sudan | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 6 | -4 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Burkina Faso |
South Sudan | Đội hình Diễn biến |
||||
Malawi |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
South Sudan |
Malawi | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Burkina Faso | Đội hình Diễn biến |
||||
Malawi |
Burkina Faso | Đội hình Diễn biến |
||||
South Sudan |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Burkina Faso |
Malawi | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
South Sudan | Đội hình Diễn biến |
||||
South Sudan |
Burkina Faso | Đội hình Diễn biến |
||||
Uganda |
Malawi | Đội hình Diễn biến |
||||
Burkina Faso |
Uganda | Đội hình Diễn biến |
||||
Malawi |
South Sudan | Đội hình Diễn biến |





