Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 13 |
2 | Al Ittihad Ksa | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3 | Sepahan | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 |
4 | Al-Ittihad Aleppo | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 |
Bên lề | ||||||
Al Ittihad |
Al-Ittihad Aleppo | Đội hình Diễn biến |
||||
Sepahan |
Kuruvchi Bunyodkor | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Ittihad Aleppo |
Sepahan | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Bunyodkor |
Al Ittihad | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ittihad |
Sepahan | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Bunyodkor |
Al-Ittihad Aleppo | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Ittihad Aleppo |
Kuruvchi Bunyodkor | Đội hình Diễn biến |
||||
Sepahan |
Al Ittihad | Đội hình Diễn biến |
||||
Al-Ittihad Aleppo |
Al Ittihad | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuruvchi Bunyodkor |
Sepahan | Đội hình Diễn biến |
||||
Al Ittihad |
Kuruvchi Bunyodkor | Đội hình Diễn biến |
||||
Sepahan |
Al-Ittihad Aleppo | Đội hình Diễn biến |