Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Gamba Osaka | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2 | FC Seoul | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 10 |
3 | Shandong Luneng | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 7 |
4 | Sriwijaya FC Palembang | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 24 | -17 | 3 |
Bên lề | ||||||
Sriwijaya FC Palembang |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
FC Seoul | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Seoul |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Seoul |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
FC Seoul | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Seoul |
Gamba Osaka | Đội hình Diễn biến |
||||
Shandong Taishan |
Sriwijaya FC Palembang | Đội hình Diễn biến |
||||
Sriwijaya FC Palembang |
FC Seoul | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
Shandong Taishan | Đội hình Diễn biến |