Bảng G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Nagoya Grampus Eight | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 16 |
2 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
3 | Johor FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Ratchaburi FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 10 | -10 | 2 |
Bên lề | ||||||
Johor FC |
Ratchaburi FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Pohang Steelers |
Nagoya Grampus Eight | Đội hình Diễn biến |
||||
Nagoya Grampus Eight |
Johor FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Ratchaburi FC |
Pohang Steelers | Đội hình Diễn biến |
||||
Nagoya Grampus Eight |
Ratchaburi FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Johor FC |
Pohang Steelers | Đội hình Diễn biến |
||||
Pohang Steelers |
Johor FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Ratchaburi FC |
Nagoya Grampus Eight | Đội hình Diễn biến |
||||
Ratchaburi FC |
Johor FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Nagoya Grampus Eight |
Pohang Steelers | Đội hình Diễn biến |
||||
Johor FC |
Nagoya Grampus Eight | Đội hình Diễn biến |
||||
Pohang Steelers |
Ratchaburi FC | Đội hình Diễn biến |