| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Chelsea FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
| 2 | Bayer Leverkusen | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 |
| 3 | Valencia | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 8 |
| 4 | Genk | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 16 | -14 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Chelsea |
Valencia | Đội hình Diễn biến |
||||
Genk |
Bayer Leverkusen | Đội hình Diễn biến |
||||
Valencia |
Genk | Đội hình Diễn biến |
||||
Bayer Leverkusen |
Chelsea | Đội hình Diễn biến |
||||
Genk |
Chelsea | Đội hình Diễn biến |
||||
Valencia |
Bayer Leverkusen | Đội hình Diễn biến |
||||
Chelsea |
Genk | Đội hình Diễn biến |
||||
Bayer Leverkusen |
Valencia | Đội hình Diễn biến |
||||
Valencia |
Chelsea | Đội hình Diễn biến |
||||
Bayer Leverkusen |
Genk | Đội hình Diễn biến |
||||
Genk |
Valencia | Đội hình Diễn biến |
||||
Chelsea |
Bayer Leverkusen | Đội hình Diễn biến |





