Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Wydad Casablanca | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 13 |
2 | Horoya Ac | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Kaizer Chiefs FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 9 |
4 | Petro Atletico De Luanda | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 8 | -8 | 1 |
Bên lề | ||||||
Wydad Casablanca |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
Kaizer Chiefs FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
Kaizer Chiefs FC |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
Kaizer Chiefs FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Wydad Casablanca |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
Kaizer Chiefs FC |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |
||||
Wydad Casablanca |
Kaizer Chiefs FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Kaizer Chiefs FC |
Horoya Ac | Đội hình Diễn biến |
||||
Petro Atletico De Luanda |
Wydad Casablanca | Đội hình Diễn biến |
||||
Horoya Ac |
Petro Atletico De Luanda | Đội hình Diễn biến |