Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fluminense (RJ) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 |
2 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
3 | Arsenal de Sarandi | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 14 | -8 | 9 |
4 | Libertad Asuncion | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
Bên lề | ||||||
Fluminense |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
Arsenal de Sarandi | Đội hình Diễn biến |
||||
Arsenal de Sarandi |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Fluminense |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Arsenal de Sarandi | Đội hình Diễn biến |
||||
Libertad Asuncion |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |
||||
Arsenal de Sarandi |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Fluminense |
Arsenal de Sarandi | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |
||||
Arsenal de Sarandi |
Libertad Asuncion | Đội hình Diễn biến |