Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Sport Club Recife (PE) | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
2 | Palmeiras | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
3 | Colo Colo | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 7 |
4 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 |
Bên lề | ||||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Sport Club Recife | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
Palmeiras | Đội hình Diễn biến |
||||
Sport Club Recife |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Palmeiras |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Palmeiras |
Sport Club Recife | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Sport Club Recife |
Palmeiras | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Sport Club Recife |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Palmeiras |
Colo Colo | Đội hình Diễn biến |
||||
Colo Colo |
Sport Club Recife | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Palmeiras | Đội hình Diễn biến |