Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 4 | 8 | 10 |
2 | CA Penarol | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | -5 | 9 |
3 | Independiente | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Godoy Cruz | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
Bên lề | ||||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Godoy Cruz | Đội hình Diễn biến |
||||
CA Penarol |
Independiente | Đội hình Diễn biến |
||||
Independiente |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
CA Penarol |
Godoy Cruz | Đội hình Diễn biến |
||||
Godoy Cruz |
Independiente | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
CA Penarol | Đội hình Diễn biến |
||||
Independiente |
Godoy Cruz | Đội hình Diễn biến |
||||
CA Penarol |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |
||||
Liga Dep. Universitaria Quito |
Independiente | Đội hình Diễn biến |
||||
Godoy Cruz |
CA Penarol | Đội hình Diễn biến |
||||
Independiente |
CA Penarol | Đội hình Diễn biến |
||||
Godoy Cruz |
Liga Dep. Universitaria Quito | Đội hình Diễn biến |