Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fluminense (RJ) | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 11 |
2 | Gremio (RS) | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 8 |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
4 | Caracas FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 |
Bên lề | ||||||
Huachipato |
Gremio | Đội hình Diễn biến |
||||
Fluminense |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Gremio |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
Huachipato | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
Gremio | Đội hình Diễn biến |
||||
Fluminense |
Huachipato | Đội hình Diễn biến |
||||
Gremio |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Huachipato |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |
||||
Fluminense |
Gremio | Đội hình Diễn biến |
||||
Huachipato |
Caracas FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Gremio |
Huachipato | Đội hình Diễn biến |
||||
Caracas FC |
Fluminense | Đội hình Diễn biến |