Xem theo vòng đấu
Bảng H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Fenerbahce | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 15 |
2 | FC Twente Enschede | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 8 |
3 | FC Sheriff | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 5 |
4 | Steaua Bucuresti | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
Bên lề | ||||||
Steaua Bucuresti |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
FC Sheriff | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Sheriff |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
FC Sheriff | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Sheriff |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |
||||
Twente Enschede |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
FC Sheriff |
Fenerbahce | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
FC Sheriff | Đội hình Diễn biến |
||||
Fenerbahce |
Twente Enschede | Đội hình Diễn biến |