Xem theo vòng đấu
Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 15 |
2 | Aalborg BK | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3 | Steaua Bucuresti | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 7 |
4 | Rio Ave | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Bên lề | ||||||
Rio Ave |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamo Kyiv |
Rio Ave | Đội hình Diễn biến |
||||
Rio Ave |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamo Kyiv |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Rio Ave | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Aalborg BK |
Rio Ave | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamo Kyiv |
Steaua Bucuresti | Đội hình Diễn biến |
||||
Rio Ave |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Steaua Bucuresti |
Aalborg BK | Đội hình Diễn biến |