Xem theo vòng đấu
Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Dynamo Kyiv | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 9 | 6 | 13 |
2 | Partizan Belgrade | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
3 | Young Boys | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | Skenderbeu Korca | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 |
Bên lề | ||||||
Dynamo Kyiv |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamo Kyiv |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Young Boys | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizan Belgrade |
Dynamo Kyiv | Đội hình Diễn biến |
||||
Dynamo Kyiv |
Skenderbeu Korca | Đội hình Diễn biến |
||||
Young Boys |
Partizan Belgrade | Đội hình Diễn biến |