Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Villarreal | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 13 |
2 | Stade Rennais FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 12 |
3 | Maccabi Haifa | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 5 |
4 | Panathinaikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 4 |
Bên lề | ||||||
Stade Rennais FC |
Villarreal | Đội hình Diễn biến |
||||
Panathinaikos |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Villarreal |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Villarreal |
Panathinaikos | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Haifa |
Stade Rennais FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Stade Rennais FC |
Panathinaikos | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Haifa |
Villarreal | Đội hình Diễn biến |
||||
Panathinaikos |
Stade Rennais FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Villarreal |
Stade Rennais FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Maccabi Haifa |
Panathinaikos | Đội hình Diễn biến |
||||
Stade Rennais FC |
Maccabi Haifa | Đội hình Diễn biến |
||||
Panathinaikos |
Villarreal | Đội hình Diễn biến |