Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Kawasaki Frontale |
Tokyo Verdy | Đội hình Diễn biến |
||||
Tokyo |
V-Varen Nagasaki | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-3] | ||||||
Kashima Antlers |
Omiya Ardija | Đội hình Diễn biến |
||||
Cerezo Osaka |
Vegalta Sendai | Đội hình Diễn biến |
||||
Yokohama F Marinos |
Tochigi SC | Đội hình Diễn biến |
||||
Shimizu S-Pulse |
Kyoto Purple Sanga | Đội hình Diễn biến |
||||
Sagan Tosu |
Roasso Kumamoto | Đội hình Diễn biến |
||||
Vissel Kobe |
Renofa Yamaguchi | Đội hình Diễn biến |
||||
Kashiwa Reysol |
Tokushima Vortis | Đội hình Diễn biến |
||||
Urawa Red Diamonds |
Thespa Kusatsu Gunma | Đội hình Diễn biến |
||||
Sanfrecce Hiroshima |
Yokohama FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Gamba Osaka |
Oita Trinita | Đội hình Diễn biến |
||||
Nagoya Grampus Eight |
Zweigen Kanazawa FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Shonan Bellmare |
Jubilo Iwata | Đội hình Diễn biến |
||||
Avispa Fukuoka |
Grulla Morioka | Đội hình Diễn biến |
||||
Consadole Sapporo |
Ventforet Kofu | Đội hình Diễn biến |