| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Ulsan Mipo | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 |
| 2 | Goyang Kookmin Bank | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 |
| 3 | Chungju Hummel | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
| Bên lề | ||||||
Ulsan Mipo |
Chungju Hummel | Đội hình Diễn biến |
||||
Goyang Kookmin Bank |
Ulsan Mipo | Đội hình Diễn biến |
||||
Goyang Kookmin Bank |
Chungju Hummel | Đội hình Diễn biến |





