Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Ulsan Mipo | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 |
2 | Gimhae City | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 |
3 | Cheonan City | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 |
4 | Gangneung | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
5 | Busan Transpor Tation | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Bên lề | ||||||
Cheonan City |
Ulsan Mipo | Đội hình Diễn biến |
||||
Gangneung |
Busan Transpor Tation | Đội hình Diễn biến |
||||
Busan Transpor Tation |
Cheonan City | Đội hình Diễn biến |
||||
Gimhae City |
Ulsan Mipo | Đội hình Diễn biến |
||||
Busan Transpor Tation |
Gimhae City | Đội hình Diễn biến |
||||
Cheonan City |
Gangneung | Đội hình Diễn biến |
||||
Gangneung |
Gimhae City | Đội hình Diễn biến |
||||
Ulsan Mipo |
Busan Transpor Tation | Đội hình Diễn biến |
||||
Gimhae City |
Cheonan City | Đội hình Diễn biến |
||||
Ulsan Mipo |
Gangneung | Đội hình Diễn biến |