| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | HJK Helsinki | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 |
| 2 | RoPS Rovaniemi | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 |
| 3 | KTP Kotka | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
| Bên lề | ||||||
RoPS Rovaniemi |
KTP Kotka | Đội hình Diễn biến |
||||
HJK Helsinki |
KTP Kotka | Đội hình Diễn biến |
||||
KTP Kotka |
RoPS Rovaniemi | Đội hình Diễn biến |
||||
HJK Helsinki |
RoPS Rovaniemi | Đội hình Diễn biến |
||||
RoPS Rovaniemi |
HJK Helsinki | Đội hình Diễn biến |
||||
KTP Kotka |
HJK Helsinki | Đội hình Diễn biến |





