| Bảng B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Haka | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
| 2 | Honka | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 |
| 3 | Ilves Tampere | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
| 4 | Lahti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 |
| Bên lề | ||||||
Lahti |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Honka | Đội hình Diễn biến |
||||
Haka |
Ilves Tampere | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Honka | Đội hình Diễn biến |
||||
Honka |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Haka | Đội hình Diễn biến |





