| Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | HJK Helsinki | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 |
| 2 | Inter Turku | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 10 |
| 3 | Lahti | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 |
| 4 | KTP Kotka | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 |
| 5 | Honka | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 5 |
| 6 | IFK Mariehamn | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 |
| Bên lề | ||||||
KTP Kotka |
HJK Helsinki | Đội hình Diễn biến |
||||
Inter Turku |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
KTP Kotka | Đội hình Diễn biến |
||||
Inter Turku |
HJK Helsinki | Đội hình Diễn biến |
||||
IFK Mariehamn |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
KTP Kotka |
Inter Turku | Đội hình Diễn biến |
||||
HJK Helsinki |
Honka | Đội hình Diễn biến |
||||
IFK Mariehamn |
KTP Kotka | Đội hình Diễn biến |
||||
Honka |
Inter Turku | Đội hình Diễn biến |
||||
HJK Helsinki |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Honka |
KTP Kotka | Đội hình Diễn biến |
||||
Inter Turku |
IFK Mariehamn | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Honka | Đội hình Diễn biến |
||||
HJK Helsinki |
IFK Mariehamn | Đội hình Diễn biến |
||||
Honka |
IFK Mariehamn | Đội hình Diễn biến |





