| Bảng E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Ilves Tampere | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 2 | 10 | 15 |
| 2 | KuPS | 5 | 4 | 0 | 1 | 20 | 5 | 15 | 12 |
| 3 | Haka | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 7 |
| 4 | Lahti | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 |
| 5 | Jyvaskyla JK | 5 | 1 | 0 | 4 | 7 | 19 | -12 | 3 |
| 6 | Mp Mikkeli | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 20 | -15 | 3 |
| Bên lề | ||||||
Haka |
Mp Mikkeli | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
KuPS | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |
||||
Mp Mikkeli |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Jyvaskyla JK |
Ilves Tampere | Đội hình Diễn biến |
||||
KuPS |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Mp Mikkeli | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Jyvaskyla JK |
Mp Mikkeli | Đội hình Diễn biến |
||||
KuPS |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Mp Mikkeli |
KuPS | Đội hình Diễn biến |
||||
Haka |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Ilves Tampere | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
KuPS |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |





