| Bảng C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
| 1 | Ilves Tampere | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 11 |
| 2 | Lahti | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 8 | 4 | 11 |
| 3 | Haka | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
| 4 | Jyvaskyla JK | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 |
| 5 | Grifk | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 3 |
| 6 | Viikingit | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 1 |
| Bên lề | ||||||
Jyvaskyla JK |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Grifk |
Viikingit | Đội hình Diễn biến |
||||
Haka |
Ilves Tampere | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Grifk | Đội hình Diễn biến |
||||
Viikingit |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Haka |
Viikingit | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Grifk | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Jyvaskyla JK | Đội hình Diễn biến |
||||
Viikingit |
Lahti | Đội hình Diễn biến |
||||
Grifk |
Haka | Đội hình Diễn biến |
||||
Jyvaskyla JK |
Ilves Tampere | Đội hình Diễn biến |
||||
Ilves Tampere |
Viikingit | Đội hình Diễn biến |
||||
Jyvaskyla JK |
Grifk | Đội hình Diễn biến |
||||
Lahti |
Haka | Đội hình Diễn biến |





