Bên lề | ||||||
KF Tirana |
Shkumbini Peqin | Đội hình Diễn biến |
||||
KF Laci |
Vora | Đội hình Diễn biến |
||||
Teuta Durres |
Terbuni Puke | Đội hình Diễn biến |
||||
Ks Bylis |
Ks Veleciku Koplik | Đội hình Diễn biến |
||||
Kastrioti Kruje |
Burreli | Đội hình Diễn biến |
||||
Lushnja Ks |
Besa Kavaje | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
Pogradeci |
Kf Oriku | Đội hình Diễn biến |
||||
Apolonia Fier |
Turbina Cerrik | Đội hình Diễn biến |
||||
Luftetari Gjirokaster |
KS Elbasani | Đội hình Diễn biến |
||||
Vllaznia Shkoder |
Ks Devolli | Đội hình Diễn biến |
||||
Partizani Tirana |
Ks Iliria Fushe | Đội hình Diễn biến |
||||
Skenderbeu Korca |
Tomori Berat | Đội hình Diễn biến |
||||
Ks Korabi Peshkopi |
Kf Erzeni Shijak | Đội hình Diễn biến |
||||
Flamurtari |
KS Dinamo Tirana | Đội hình Diễn biến |
||||
KS Perparimi Kukesi |
Kf Maliqi | Đội hình Diễn biến |
||||
Beselidhja |
Egnatia Rrogozhine | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-4] |