Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Boyaca Chico | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 13 |
2 | Patriotas | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 |
3 | Llaneros de Guanare | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Fortaleza | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
Bên lề | ||||||
Boyaca Chico |
Fortaleza CEIF | Đội hình Diễn biến |
||||
Llaneros FC |
Patriotas | Đội hình Diễn biến |
||||
Boyaca Chico |
Llaneros FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Fortaleza CEIF |
Patriotas | Đội hình Diễn biến |
||||
Patriotas |
Boyaca Chico | Đội hình Diễn biến |
||||
Fortaleza CEIF |
Llaneros FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Patriotas |
Fortaleza CEIF | Đội hình Diễn biến |
||||
Llaneros FC |
Boyaca Chico | Đội hình Diễn biến |
||||
Boyaca Chico |
Patriotas | Đội hình Diễn biến |
||||
Llaneros FC |
Fortaleza CEIF | Đội hình Diễn biến |
||||
Fortaleza CEIF |
Boyaca Chico | Đội hình Diễn biến |
||||
Patriotas |
Llaneros FC | Đội hình Diễn biến |