Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Copenhagen |
Lyngby | Đội hình Diễn biến |
||||
Aarhus 1900 |
Silkeborg IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Norrebro United |
IF Skjold Birkerod | Đội hình Diễn biến |
||||
Udfordringen |
Virum Sorgenfri | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
Sunred Beach |
Elite 3000 Helsingor | Đội hình Diễn biến |
||||
Frederiksberg BK |
Ledoje Smorum Fodbold | Đội hình Diễn biến |
||||
B93 Copenhagen |
Herlev IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Allerod |
Glostrup FK | Đội hình Diễn biến |
||||
Vallensbaek IF |
Sollerod Vedbaek | Đội hình Diễn biến |
||||
Egedal |
BK Frem | Đội hình Diễn biến |
||||
Herlufsholm GF |
Nykobing Falster | Đội hình Diễn biến |
||||
Varde IF |
Vejle | Đội hình Diễn biến |
||||
Tuse IF |
Nordvest | Đội hình Diễn biến |
||||
Djursland |
Skovbakken | Đội hình Diễn biến |
||||
Haslev |
Naestved | Đội hình Diễn biến |
||||
Hedensted BK |
Middelfart | Đội hình Diễn biến |
||||
Kjellerup IF |
Aarhus Fremad | Đội hình Diễn biến |
||||
Ringkobing |
Horsens | Đội hình Diễn biến |
||||
Rishoj |
Hvidovre IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Sonderborg Fremad |
Svendborg fB | Đội hình Diễn biến |
||||
Ballerup Skovlunde Fodbold |
NB Bornholm | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1],,120 minutes[1-1],Penalty Kicks[1-3] | ||||||
Skjold |
Roskilde | Đội hình Diễn biến |
||||
Tjorring IF |
Brabrand IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Thisted |
Skive IK | Đội hình Diễn biến |
||||
Hirtshals BK |
Vendsyssel | Đội hình Diễn biến |
||||
Ringsted |
Kolding IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Nakskov |
Herfolge Boldklub Koge | Đội hình Diễn biến |
||||
Skagen IK |
Hobro I.K. | Đội hình Diễn biến |
||||
Odder IGF |
Skanderborg | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[2-2],120 minutes[5-2] | ||||||
Aabyhoj IF |
Viby | Đội hình Diễn biến |
||||
Avedore IF |
Fremad Amager | Đội hình Diễn biến |
||||
Fredensborg BI |
Bronshoj | Đội hình Diễn biến |
||||
Dragor |
B 1908 | Đội hình Diễn biến |
||||
Olympia 1921 |
HIK | Đội hình Diễn biến |
||||
Bramming |
Fjordager IF | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[3-3],120 minutes[5-5],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
Glamsbjerg |
Marienlyst | Đội hình Diễn biến |
||||
KRFK |
Stjernen 1968 | Đội hình Diễn biến |
||||
Hojslev Station |
Aalborg Chang | Đội hình Diễn biến |
||||
Holluf Pile |
Langeskov IF | Đội hình Diễn biến |
||||
Silkeborg KFUM |
Mejrup GU | Đội hình Diễn biến |
||||
Kalundborg GBK |
Sydalliancen | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[3-3],120 minutes[5-4] | ||||||
Toreby Graenge Boldklub |
Svebolle | Đội hình Diễn biến |
||||
Aars |
Jammerbugt | Đội hình Diễn biến |
||||
Oure Skolernes |
Naesby BK | Đội hình Diễn biến |
||||
Tarup Paarup If |
Sydvest | Đội hình Diễn biến |
||||
Otterup |
Fredericia | Đội hình Diễn biến |