Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Tabasalu Charma |
Flora Tallinn Ii | Đội hình Diễn biến |
||||
Maardu Fc Starbunker |
Flora Tallinn | Đội hình Diễn biến |
||||
Paide Linnameeskond C |
Nomme JK Kalju | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-3] | ||||||
Eston Villa Ii |
Otepaa | Đội hình Diễn biến |
||||
Kuressaare |
Trans Narva | Đội hình Diễn biến |
||||
Kohtla Jarve Jk Jarve Ii |
Jk Tallinna Kalev Iii | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[10-9] | ||||||
Helios Kharkiv |
Jk Welco Elekter | Đội hình Diễn biến |
||||
Team Helm Jk |
Levadia Tallinn | Đội hình Diễn biến |
||||
Pohja Tallinna Jk Volta B |
Viimsi Mrjk | Đội hình Diễn biến |
||||
Tallinna Jk Legion B |
Tartu JK Tammeka | Đội hình Diễn biến |
||||
Viljandi Jk Tulevik |
Tallinna Wolves | Đội hình Diễn biến |
||||
Paide Linnameeskond |
Pohja Tallinna Jk Volta | Đội hình Diễn biến |
||||
Rasmus Varki |
Anija United | Đội hình Diễn biến |
||||
Sc Reunited |
The Grinding Force Test Of General Matt | Đội hình Diễn biến |
||||
Tarvastu |
Elva | Đội hình Diễn biến |
||||
Pohja Sakala |
JK Tallinna Kalev | Đội hình Diễn biến |