Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
Bên lề | ||||||
Saburtalo Tbilisi |
Dila Gori | Đội hình Diễn biến |
||||
Sioni Bolnisi |
Samgurali Tskh | Đội hình Diễn biến |
||||
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-3] | ||||||
Shevardeni |
Shukura Kobuleti | Đội hình Diễn biến |
||||
Gori |
Aragvi Dusheti | Đội hình Diễn biến |
||||
Lokomotiv Tbilisi |
Telavi | Đội hình Diễn biến |
||||
Chikhura Sachkhere |
Dinamo Batumi | Đội hình Diễn biến |
||||
Dinamo Tbilisi II |
Gareji Sagarejo | Đội hình Diễn biến |
||||
Merani Martvili |
Gagra | Đội hình Diễn biến |