Bảng A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Olympiakos Piraeus | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | Panionios | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Fostiras | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
Bên lề | ||||||
Fostiras |
Olympiakos | Đội hình Diễn biến |
||||
Olympiakos |
Panionios | Đội hình Diễn biến |
||||
Panionios |
Fostiras | Đội hình Diễn biến |