Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
| Bên lề | ||||||
Kf Gardabaer |
Kfs Vestmannaeyjar | Đội hình Diễn biến |
||||
Berserkir Reykjavik |
Afrika | Đội hình Diễn biến |
||||
Vatnaliljur |
Hamar Hveragerdi | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[1-1],120 minutes[1-2] | ||||||
Alftanes |
Reynir Sandgerdi | Đội hình Diễn biến |
||||
Lettir Reykjavik |
Kjalnesingar | Đội hình Diễn biến |
||||
Isbjorninn |
Kb Breidholt | Đội hình Diễn biến |
||||
Vaengir Jupiters |
Hond Midasar | Đội hình Diễn biến |
||||
Magni |
Hamrarnir Vinir Ih | Đội hình Diễn biến |
||||
Kari Akranes |
Umf Njardvik | Đội hình Diễn biến |
||||
Augnablik |
Arborg | Đội hình Diễn biến |
||||
Kongarnir |
Kfr Hvolsvollur | Đội hình Diễn biến |
||||
Throttur Vogur |
Stal Ulfur | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[1-1],120 minutes[2-1] | ||||||
Volsungur Husavik |
Nokkvi | Đội hình Diễn biến |
||||
Hottur Egilsstadir |
Einherji | Đội hình Diễn biến |
||||
Leiknir F |
Sindri | Đội hình Diễn biến |
||||
Hviti Riddarinn |
Gnupverjar | Đội hình Diễn biến |
||||
Stokkseyri |
Skallagrimur | Đội hình Diễn biến |
||||
Dalvik Reynir |
Tindastoll Sauda | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[0-0],120 minutes[0-2] | ||||||
Vidir Gardur |
Ih Hafnarfjordur | Đội hình Diễn biến |
||||
Gg Grindavik |
Kfs Vestmannaeyjar | Đội hình Diễn biến |
||||
Kria |
Hordur Isafjordur | Đội hình Diễn biến |
||||
Ymir |
Orninn | Đội hình Diễn biến |
||||
Kf Gardabaer |
Kfr Aegir | Đội hình Diễn biến |
||||
Kh Hlidarendi |
Umf Snaefell | Đội hình Diễn biến |
||||





