Xem theo bảng đấu
- Không có bảng đấu thuộc vòng này !
| Bên lề | ||||||
Preilu |
Liepajas Metalurgs | Đội hình Diễn biến |
||||
Saldus |
FK Ventspils | Đội hình Diễn biến |
||||
Alberts |
Skonto FC | Đội hình Diễn biến |
||||
Jekabpils |
Tukums-2000 | Đội hình Diễn biến |
||||
BFC Daugavpils |
Rita Lerona | Đội hình Diễn biến |
||||
Fk Dobele |
Spartaks Jurmala | Đội hình Diễn biến |
||||
Gulbene 2005 |
Fk Dinamo Riga | Đội hình Diễn biến |
||||
Rigas Futbola Skola |
Metta/LU Riga | Đội hình Diễn biến |
||||
Olaines Fk |
Varaviksne Liepaja | Đội hình Diễn biến |
||||
| 90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
Rezekne / Bjss |
Jurmala | Đội hình Diễn biến |
||||
Grobina |
Daugava Riga | Đội hình Diễn biến |
||||
Fk Auda Riga |
Fk Valmiera | Đội hình Diễn biến |
||||
Dvsk Traktors |
Fk Ilukste | Đội hình Diễn biến |
||||
Balvu Vilki |
Jdfs Alberts | Đội hình Diễn biến |
||||
Jelgava |
Rinuzi | Đội hình Diễn biến |
||||
Upesciems |
BFC Daugavpils | Đội hình Diễn biến |
||||





